Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm