Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇子 おうじ
hoàng tử
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
皇子の尊 みこのみこと
Hoàng Thái tử
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
アレカやし アレカ椰子
cây cau