Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
月経前緊張症 げっけいぜんきんちょうしょう
PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)
脳弓 のうきゅう
vòm não