Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弓籠手 ゆごて
archer's bracer, archer's armguard
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức