Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing