Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弓状束
弓状 きゅうじょう きゅう じょう
hình vòng cung, hình cánh cung
弓状核 きゅーじょーかく
nhân vùng dưới đồi
束状帯 たばじょーたい
lớp bó
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn