Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き伸ばし写真
ひきのばししゃしん
ảnh phóng đại
引き伸ばし ひきのばし
mở rộng; sự kéo dài
引き伸ばす ひきのばす
dai dẳng
引き写し ひきうつし
sự sao chép; sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
引伸ばす ひきのばす
kéo dài
引き伸す ひきのばす
kéo giãn
写真 しゃしん
ảnh
引伸機 ひきのばしき
enlarger
Đăng nhập để xem giải thích