引き写し
ひきうつし「DẪN TẢ」
☆ Danh từ
Sự sao chép; sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

引き写し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き写し
引き伸ばし写真 ひきのばししゃしん
ảnh phóng đại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
生き写し いきうつし
giống như thật
敷き写し しきうつし
Việc đặt một mảnh giấy mỏng lên bức thư pháp và sao chép nó
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong