引き去る
ひきさる「DẪN KHỨ」
Khấu trừ, cắt giảm....
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Rút lui, rút khỏi địa điểm đó

Từ đồng nghĩa của 引き去る
verb
Bảng chia động từ của 引き去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き去る/ひきさるる |
Quá khứ (た) | 引き去った |
Phủ định (未然) | 引き去らない |
Lịch sự (丁寧) | 引き去ります |
te (て) | 引き去って |
Khả năng (可能) | 引き去れる |
Thụ động (受身) | 引き去られる |
Sai khiến (使役) | 引き去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き去られる |
Điều kiện (条件) | 引き去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き去れ |
Ý chí (意向) | 引き去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き去るな |
引き去る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き去る
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
抜き去る ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn
歩き去る あるきさる
rời đi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
去る さる
cút
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác