Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回し引き鋸 まわしびきのこぎり
bracket saw, sabre saw, saber saw
引き回し鋸 ひきまわしのこぎり
cưa kéo
鋸引き のこぎりびき
xẻ đôi người
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
糸鋸用 いとのこぎりよう
Dùng cho cưa chỉ.
引き回す ひきまわす
Kéo và xoay xung quanh
被引用回数 ひいんようかいすう
chỉ số trích dẫn, số lần bài báo được trích dẫn bởi bài báo khác
アンドかいろ アンド回路
mạch AND