引き当てる
ひきあてる
Buộc phải đảm nhận những điều không muốn làm
Đối chiếu, so sánh
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Rút thăm trúng thưởng

Từ đồng nghĩa của 引き当てる
verb
Bảng chia động từ của 引き当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き当てる/ひきあてるる |
Quá khứ (た) | 引き当てた |
Phủ định (未然) | 引き当てない |
Lịch sự (丁寧) | 引き当てます |
te (て) | 引き当てて |
Khả năng (可能) | 引き当てられる |
Thụ động (受身) | 引き当てられる |
Sai khiến (使役) | 引き当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き当てられる |
Điều kiện (条件) | 引き当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き当ていろ |
Ý chí (意向) | 引き当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き当てるな |
引き当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き当てる
引き当て ひきあて
sự cầm cố; sự bảo đảm (thế chấp)
引当 ひきあて
dự trữ, dự phòng; thế chấp
引当る ひきあてる
rút thăm (vé trúng thưởng)
引当金 ひきあてきん
dự trữ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).