引当
ひきあて「DẪN ĐƯƠNG」
Dự trữ, dự phòng; thế chấp

引当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引当
引当る ひきあてる
rút thăm (vé trúng thưởng)
引当金 ひきあてきん
dự trữ
貸倒引当金 かしだおれひきあてきん
dự phòng nợ xấu; dự phòng tổn thất cho vay
評価引当金 ひょうかひきあてきん
sự cho phép giá trị
退職給付引当金 たいしょくきゅーふひきあてきん
dự trữ trợ cấp hưu trí
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).