引き当て
ひきあて「DẪN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự cầm cố; sự bảo đảm (thế chấp)

Từ đồng nghĩa của 引き当て
noun
引き当て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き当て
引き当てる ひきあてる
Rút thăm trúng thưởng
引当 ひきあて
dự trữ, dự phòng; thế chấp
引当る ひきあてる
rút thăm (vé trúng thưởng)
引当金 ひきあてきん
dự trữ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).