Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後引き上戸
あとひきじょうご
người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
引き戸 ひきど ひきと
cửa kéo
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
引き戸錠 ひきこじょう
khóa cửa lùa
引戸 ひきど
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
Đăng nhập để xem giải thích