後引き上戸
あとひきじょうご
☆ Danh từ
Người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu

後引き上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後引き上戸
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
引き戸 ひきど ひきと
cửa kéo
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
引き戸錠 ひきこじょう
khóa cửa lùa
引戸 ひきど
cửa kéo
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều