引き戻す
ひきもどす「DẪN LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Kéo về; đón về
(
人
)の
襟首
をつかんで
引
き
戻
す
Túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau
〜を
崩壊
のふちから
引
き
戻
す
Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ

Từ đồng nghĩa của 引き戻す
verb
Bảng chia động từ của 引き戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き戻す/ひきもどすす |
Quá khứ (た) | 引き戻した |
Phủ định (未然) | 引き戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き戻します |
te (て) | 引き戻して |
Khả năng (可能) | 引き戻せる |
Thụ động (受身) | 引き戻される |
Sai khiến (使役) | 引き戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き戻す |
Điều kiện (条件) | 引き戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き戻せ |
Ý chí (意向) | 引き戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き戻すな |
引き戻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き戻す
引戻す ひきもどす
kéo về; đón về
巻き戻す まきもどす
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
突き戻す つきもどす
để đẩy lùi lại; loại bỏ
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác