引き揚げる
ひきあげる
☆ Động từ nhóm 2
Trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên

Từ đồng nghĩa của 引き揚げる
verb
Từ trái nghĩa của 引き揚げる
Bảng chia động từ của 引き揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き揚げる/ひきあげるる |
Quá khứ (た) | 引き揚げた |
Phủ định (未然) | 引き揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 引き揚げます |
te (て) | 引き揚げて |
Khả năng (可能) | 引き揚げられる |
Thụ động (受身) | 引き揚げられる |
Sai khiến (使役) | 引き揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き揚げられる |
Điều kiện (条件) | 引き揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き揚げいろ |
Ý chí (意向) | 引き揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き揚げるな |
引き揚げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き揚げる
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
引き揚げ者 ひきあげしゃ
Người Hàn Quốc, Triều Tiên tại Nhật Bản hồi hương, về nước sau Chiến tranh (từ trong lịch sử)
引揚者 ひきあげしゃ
người hồi hương; những người trở về từ thuộc địa sau thế chiến thứ hai
陸揚げ港引き取り りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
excess of withdrawals over deposits
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán