Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引換え
ひきかえ
sự trao đổi
引換 ひきかえ
trên (về) sự trái ngược; mặt khác
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại
引き換える ひきかえる
đổi; trao đổi
引き換えて ひきかえて
trao đổi, đổi lại
引き換え券 ひきかえけん
phiếu trao đổi
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
引換証 ひきかえしょう
biên lai; phiếu giảm giá; trái phiếu; séc
引換券 ひきかえけん
Phiếu đổi đồ
「DẪN HOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích