引渡し書類引き換え
ひきわたししょるいひきかえ
Chuộc chứng từ gửi hàng.

引渡し書類引き換え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引渡し書類引き換え
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại