引き攣る
ひきつる「DẪN LUYÊN」
Da trở nên căng do bỏng, v.v.
☆ Động từ nhóm 1
Co giật, chuột rút, cứng

Từ đồng nghĩa của 引き攣る
verb
引き攣る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き攣る
bị chuột rút; co cứng
引き攣り ひきつり
vết sẹo; sự co thắt; sự co rúm
引攣れる ひきつれる
căng ra
攣る つる
bị chuột rút, bị chật chội
引っ攣り ひっつり
scar
攣 てなえ
arm disability, someone with disabled arms
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).