Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ攣り
ひっつり
scar
引き攣り ひきつり
vết sẹo; sự co thắt; sự co rúm
引攣る
bị chuột rút; co cứng
引攣れる ひきつれる
căng ra
引き攣る ひきつる
co giật, chuột rút, cứng
攣り目 つりめ
mắt xếch.
攣 てなえ
arm disability, someone with disabled arms
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
「DẪN LUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích