引止める
ひきとめる「DẪN CHỈ」
☆ Động từ nhóm 2
Kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
昇給
の
理由
で
彼
の
辞職
を
引
き
止
められる
Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương
お
客様
を
遅
くまで
引
き
止
める
Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya .

Bảng chia động từ của 引止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引止める/ひきとめるる |
Quá khứ (た) | 引止めた |
Phủ định (未然) | 引止めない |
Lịch sự (丁寧) | 引止めます |
te (て) | 引止めて |
Khả năng (可能) | 引止められる |
Thụ động (受身) | 引止められる |
Sai khiến (使役) | 引止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引止められる |
Điều kiện (条件) | 引止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引止めいろ |
Ý chí (意向) | 引止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引止めるな |
引止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
引き止める ひきとめる
kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác