引き移る
ひきうつる「DẪN DI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Di chuyển đến nơi mới

Bảng chia động từ của 引き移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き移る/ひきうつるる |
Quá khứ (た) | 引き移った |
Phủ định (未然) | 引き移らない |
Lịch sự (丁寧) | 引き移ります |
te (て) | 引き移って |
Khả năng (可能) | 引き移れる |
Thụ động (受身) | 引き移られる |
Sai khiến (使役) | 引き移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き移られる |
Điều kiện (条件) | 引き移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き移れ |
Ý chí (意向) | 引き移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き移るな |
引き移る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き移る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
引き切る ひききる
to saw off
引き攣る ひきつる
co giật, chuột rút, cứng