Kết quả tra cứu 引き立つ
Các từ liên quan tới 引き立つ
引き立つ
ひきたつ
「DẪN LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Trở nên tích cực; nhìn tốt hơn; trông khá hơn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引き立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き立つ/ひきたつつ |
Quá khứ (た) | 引き立った |
Phủ định (未然) | 引き立たない |
Lịch sự (丁寧) | 引き立ちます |
te (て) | 引き立って |
Khả năng (可能) | 引き立てる |
Thụ động (受身) | 引き立たれる |
Sai khiến (使役) | 引き立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き立つ |
Điều kiện (条件) | 引き立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き立て |
Ý chí (意向) | 引き立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き立つな |