引き立つ
ひきたつ「DẪN LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Trở nên tích cực; nhìn tốt hơn; trông khá hơn

Bảng chia động từ của 引き立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き立つ/ひきたつつ |
Quá khứ (た) | 引き立った |
Phủ định (未然) | 引き立たない |
Lịch sự (丁寧) | 引き立ちます |
te (て) | 引き立って |
Khả năng (可能) | 引き立てる |
Thụ động (受身) | 引き立たれる |
Sai khiến (使役) | 引き立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き立つ |
Điều kiện (条件) | 引き立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き立て |
Ý chí (意向) | 引き立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き立つな |
引き立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き立つ
引き立て ひきたて
sự chiếu cố; sự bảo trợ
引き立て役 ひきたてやく
một sự tương phản
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
引きつり ひきつり
scar