引き立て
ひきたて「DẪN LẬP」
☆ Danh từ
Sự chiếu cố; sự bảo trợ

引き立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き立て
引き立て役 ひきたてやく
một sự tương phản
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi
気を引き立てる きをひきたてる
cổ vũ, nâng cao tinh thần của ai đó
立てかける 立てかける
dựa vào
引き立つ ひきたつ
trở nên tích cực; nhìn tốt hơn; trông khá hơn
引立てる ひきたてる
tăng hương vị,...
立て引く たてひく
to compete with each other (e.g. out of pride, obstinacy, etc.)
引っ立てる ひったてる
áp giải