引き締まる
ひきしまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
身
の
引
き
締
まる
思
いがした
経験
を
思
い
出
す
Nhớ lại sau khi ngất
身
が
引
き
締
まるような
冬
の
冷気
Cứng đơ người vì cái lạnh của mùa đông

Bảng chia động từ của 引き締まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き締まる/ひきしまるる |
Quá khứ (た) | 引き締まった |
Phủ định (未然) | 引き締まらない |
Lịch sự (丁寧) | 引き締まります |
te (て) | 引き締まって |
Khả năng (可能) | 引き締まれる |
Thụ động (受身) | 引き締まられる |
Sai khiến (使役) | 引き締まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き締まられる |
Điều kiện (条件) | 引き締まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き締まれ |
Ý chí (意向) | 引き締まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き締まるな |
引き締まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き締まる
引き締る ひきしまる
chắc lại; căng thẳng.
引き締める ひきしめる
buộc thắt
引き締め ひきしめ
tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
引締める ひきしめる
thắt chặt lại
引き締まった ひきしまった
Cơ bắp siết chặt, săn chắc, lực lưỡng
引き締め機 ひきしめき
máy siết (loại máy được sử dụng để thắt chặt các vật thể bằng cách sử dụng lực kéo)
気を引き締める きをひきしめる
gồng mình, tập trung năng lượng của một người, tập trung tâm trí của một người
引締め ひきしめ
thắt chặt lại