気を引き締める
きをひきしめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gồng mình, tập trung năng lượng của một người, tập trung tâm trí của một người

Bảng chia động từ của 気を引き締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を引き締める/きをひきしめるる |
Quá khứ (た) | 気を引き締めた |
Phủ định (未然) | 気を引き締めない |
Lịch sự (丁寧) | 気を引き締めます |
te (て) | 気を引き締めて |
Khả năng (可能) | 気を引き締められる |
Thụ động (受身) | 気を引き締められる |
Sai khiến (使役) | 気を引き締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を引き締められる |
Điều kiện (条件) | 気を引き締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を引き締めいろ |
Ý chí (意向) | 気を引き締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を引き締めるな |
気を引き締める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を引き締める
気持ちを引き締める きもちをひきしめる
thắt chặt tình cảm
引き締める ひきしめる
buộc thắt
引き締め ひきしめ
tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
引締める ひきしめる
thắt chặt lại
引締め ひきしめ
thắt chặt lại
引き締る ひきしまる
chắc lại; căng thẳng.
引き締め機 ひきしめき
máy siết (loại máy được sử dụng để thắt chặt các vật thể bằng cách sử dụng lực kéo)
引き締まる ひきしまる
chắc lại; căng thẳng; cứng đờ