引張る
ひっぱる「DẪN TRƯƠNG」
Kéo căng
Níu
Vãn.

引張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引張る
着物を引張る きものをひっぱる
níu áo.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引張コイルバネ ひきばりコイルバネ ひっぱりコイルバネ
lo xo kéo (dạng cuộn)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).