引っ張り応力
ひっぱりおうりょく
☆ Danh từ
Lực căng kéo, căng thẳng

引っ張り応力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ張り応力
引張応力 ひっぱりおーりょく
ứng suất căng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
引っ張り凧 ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng; trong lớn yêu cầu
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘