引っ手繰り
ひってぐり
Sự (cướp) giật giỏ (túi xách); kẻ giật túi, ví...

引っ手繰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ手繰り
引っ手繰る ひったくる
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
引っ繰り返る ひっくりかえる
lật trở lại; đổ xuống
蹴手繰り けたぐり
kỹ thuật ngửa người ra và đá vào chân đối phương từ trong ra ngoài, đánh vào vai v.v., hoặc vỗ tay hạ gục về phía trước để giành chiến thắng
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.