Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手繰り
てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi)
蹴手繰り けたぐり
kỹ thuật ngửa người ra và đá vào chân đối phương từ trong ra ngoài, đánh vào vai v.v., hoặc vỗ tay hạ gục về phía trước để giành chiến thắng
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
引っ手繰り ひってぐり
sự (cướp) giật giỏ (túi xách); kẻ giật túi, ví...
手繰り寄せる たぐりよせる
lôi kéo, kéo vào, thu hút
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「THỦ SÀO」
Đăng nhập để xem giải thích