引っ提げる
ひっさげる
☆ Động từ nhóm 2
Mang theo

Bảng chia động từ của 引っ提げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ提げる/ひっさげるる |
Quá khứ (た) | 引っ提げた |
Phủ định (未然) | 引っ提げない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ提げます |
te (て) | 引っ提げて |
Khả năng (可能) | 引っ提げられる |
Thụ động (受身) | 引っ提げられる |
Sai khiến (使役) | 引っ提げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ提げられる |
Điều kiện (条件) | 引っ提げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ提げいろ |
Ý chí (意向) | 引っ提げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ提げるな |
引っ提げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ提げる
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提げる さげる
cầm trong tay; mang theo; treo lên
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引渡し提供 ひきわたしていきょう
đề nghị giao.
提供の引受 ていきょうのひきうけ
chấp nhận chào giá.
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác