引っ攫う
ひっさらう「DẪN QUẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Bắt cóc (thường để tống tiền)

Bảng chia động từ của 引っ攫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ攫う/ひっさらうう |
Quá khứ (た) | 引っ攫った |
Phủ định (未然) | 引っ攫わない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ攫います |
te (て) | 引っ攫って |
Khả năng (可能) | 引っ攫える |
Thụ động (受身) | 引っ攫われる |
Sai khiến (使役) | 引っ攫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ攫う |
Điều kiện (条件) | 引っ攫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ攫え |
Ý chí (意向) | 引っ攫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ攫うな |
引っ攫う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ攫う
攫う さらう
bắt cóc
掻っ攫う かっさらう
Nhanh chóng trộm đi, ăn cắp, lấy đi
một chụp giật
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác