掻っ攫う
かっさらう「TAO QUẶC」
Xúc và loại bỏ đất cát
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Nhanh chóng trộm đi, ăn cắp, lấy đi

Bảng chia động từ của 掻っ攫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻っ攫う/かっさらうう |
Quá khứ (た) | 掻っ攫った |
Phủ định (未然) | 掻っ攫わない |
Lịch sự (丁寧) | 掻っ攫います |
te (て) | 掻っ攫って |
Khả năng (可能) | 掻っ攫える |
Thụ động (受身) | 掻っ攫われる |
Sai khiến (使役) | 掻っ攫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻っ攫う |
Điều kiện (条件) | 掻っ攫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻っ攫え |
Ý chí (意向) | 掻っ攫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻っ攫うな |