引っ込む
ひっこむ「DẪN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Co lại; lõm vào rơi xuống.

Từ đồng nghĩa của 引っ込む
verb
Từ trái nghĩa của 引っ込む
Bảng chia động từ của 引っ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ込む/ひっこむむ |
Quá khứ (た) | 引っ込んだ |
Phủ định (未然) | 引っ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ込みます |
te (て) | 引っ込んで |
Khả năng (可能) | 引っ込める |
Thụ động (受身) | 引っ込まれる |
Sai khiến (使役) | 引っ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ込む |
Điều kiện (条件) | 引っ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ込め |
Ý chí (意向) | 引っ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ込むな |
引っ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ込む
無理が通れば道理が引っ込む むりがとおればどうりがひっこむ
khi những điều vô lý trở nên phổ biến thì những điều đúng đắn sẽ không còn được thực hiện nữa.
引き込む ひきこむ
Lôi kéo
引っ張り込む ひっぱりこむ
dẫn vào, kéo vào
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán
引き摺り込む ひきずりこむ
Kéo xuống, cuốn vào trong
突っ込む つっこむ
cắm vào; cho vào; thọc vào
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
かっ込む かっこむ
ăn vội; nuốt vội; húp vội