Kết quả tra cứu 引下げる
Các từ liên quan tới 引下げる
引下げる
ひきさげる
「DẪN HẠ」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
値段
を〜
Hạ giá thành .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 引下げる
Bảng chia động từ của 引下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引下げる/ひきさげるる |
Quá khứ (た) | 引下げた |
Phủ định (未然) | 引下げない |
Lịch sự (丁寧) | 引下げます |
te (て) | 引下げて |
Khả năng (可能) | 引下げられる |
Thụ động (受身) | 引下げられる |
Sai khiến (使役) | 引下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引下げられる |
Điều kiện (条件) | 引下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引下げいろ |
Ý chí (意向) | 引下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引下げるな |