引下げる
ひきさげる「DẪN HẠ」
☆ Động từ nhóm 2
Kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
値段
を〜
Hạ giá thành .

Từ đồng nghĩa của 引下げる
verb
Bảng chia động từ của 引下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引下げる/ひきさげるる |
Quá khứ (た) | 引下げた |
Phủ định (未然) | 引下げない |
Lịch sự (丁寧) | 引下げます |
te (て) | 引下げて |
Khả năng (可能) | 引下げられる |
Thụ động (受身) | 引下げられる |
Sai khiến (使役) | 引下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引下げられる |
Điều kiện (条件) | 引下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引下げいろ |
Ý chí (意向) | 引下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引下げるな |
引下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引下げる
ズボンした ズボン下
quần đùi
引き下げる ひきさげる
giảm thấp; hạ thấp
引き下げ ひきさげ
sự giảm bớt; sự thu nhỏ; sự cắt giảm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
下っ引 したっぴき
subordinate of a hired thief-taker (Edo period)