引出物
ひきでもの「DẪN XUẤT VẬT」
Tặng; vật kỷ niệm

Từ đồng nghĩa của 引出物
noun
引出物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引出物
引き出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).