Kết quả tra cứu 引力
Các từ liên quan tới 引力
引力
いんりょく
「DẪN LỰC」
☆ Danh từ
◆ Lực hấp dẫn; lực hút
引力
で
引
かれる
Bị kéo bởi lực hút
引力
に
逆
らって
Chống lại lực hút
引力
を
及
ぼす
Tác dụng một lực hút lên
◆ Sức hút.

Đăng nhập để xem giải thích