引力圏
いんりょくけん「DẪN LỰC QUYỂN」
☆ Danh từ
(mặt trăng có) làm thành hình cầu (của) sự hấp dẫn

引力圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引力圏
勢力圏 せいりょくけん
làm thành hình cầu (của) ảnh hưởng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
引力 いんりょく
lực hấp dẫn; lực hút
勢力圏内 せいりょくけんない
trong phạm vi ảnh hưởng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
牽引力 けんいんりょく
kéo sức mạnh