Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引力と斥力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
斥力 せきりょく
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
引力 いんりょく
lực hấp dẫn; lực hút
牽引力 けんいんりょく
kéo sức mạnh
引力圏 いんりょくけん
(mặt trăng có) làm thành hình cầu (của) sự hấp dẫn
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương