Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
評価引当金
ひょうかひきあてきん
sự cho phép giá trị
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
引当金 ひきあてきん
dự trữ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
評価 ひょうか
phẩm bình
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
Đăng nhập để xem giải thích