評価引当金
ひょうかひきあてきん
☆ Danh từ
Sự cho phép giá trị

評価引当金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価引当金
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
引当金 ひきあてきん
dự trữ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
評価 ひょうか
phẩm bình
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng