引火する
いんかする「DẪN HỎA」
Bắt lửa, bén lửa

引火する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引火する
引火 いんか
sự bắt lửa
引火点 いんかてん
điểm dẫn lửa; điểm phóng hoả
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng