引率する
いんそつする「DẪN SUẤT」
Dẫn đàu.

引率する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引率する
引率 いんそつ
sự dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt; sự chỉ huy
値引率 ねびきりつ
tỉ lệ giảm giá
割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
引率者 いんそつしゃ
người lãnh đạo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong