Kết quả tra cứu 引用句
Các từ liên quan tới 引用句
引用句
いんようく
「DẪN DỤNG CÚ」
☆ Danh từ
◆ Câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
引用句
を
用
いる
Sử dụng câu trích dẫn (dẫn chứng)
次
の
言葉
の
集
まりを
解読
して
二
つの
有名
な
引用句
を
発見
しましょう
Hãy giải nghĩa cụm từ sau và tìm hai dẫn chứng nổi tiếng
仏典
からの
引用句
Câu trích dẫn từ kinh Phật (đạo phật)

Đăng nhập để xem giải thích