引用句
いんようく「DẪN DỤNG CÚ」
☆ Danh từ
Câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
引用句
を
用
いる
Sử dụng câu trích dẫn (dẫn chứng)
次
の
言葉
の
集
まりを
解読
して
二
つの
有名
な
引用句
を
発見
しましょう
Hãy giải nghĩa cụm từ sau và tìm hai dẫn chứng nổi tiếng
仏典
からの
引用句
Câu trích dẫn từ kinh Phật (đạo phật)

Từ đồng nghĩa của 引用句
noun
引用句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引用句
慣用句 かんようく
thành ngữ; quán dụng ngữ
引用 いんよう
sự trích dẫn
引用索引 いんようさくいん
chỉ mục trích dẫn
慣用語句 かんようごく
thành ngữ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
句句 くく
mỗi mệnh đề