慣用句
かんようく「QUÁN DỤNG CÚ」
☆ Danh từ
Thành ngữ; quán dụng ngữ
アメリカ
で
ビジネス
に
用
いられる
慣用句
をどう
翻訳
するかについて
検討
する
Thảo luận xem dịch những thành ngữ được sử dụng trong kinh doanh tại Mỹ như thế nào
動詞慣用句
Quán dụng ngữ động từ
原型的慣用句
Thành ngữ mang tính nguyên mẫu .

Từ đồng nghĩa của 慣用句
noun