Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引田ひなまつり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
雛祭 ひなまつり
ngày lễ của các bé gái
引きつり ひきつり
scar
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).