Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引田利章
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
権利章典 けんりしょうてん
tuyên ngôn nhân quyền
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
オストメイト権利憲章 オストメイトけんりけんしょー
hiến chương của ostomates
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong