初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初の成功 はつのせいこう
Thành công đầu tiên.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
代引き だいびき だいひき
tiền mặt khi giao hàng, COD
天引き てんびき
cho mượn tiền và bắt (ngấm) trả trước sự quan tâm; suy diễn