Các từ liên quan tới 引田天功 (2代目)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
代引き だいびき だいひき
tiền mặt khi giao hàng, COD