引算
ひきざん「DẪN TOÁN」
☆ Danh từ
Phép trừ.

引算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引算
引き算 ひきざん
phép trừ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
清算取引 せいさんとりひき
mở giao dịch tài khoản
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác