引責
いんせき「DẪN TRÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận trách nhiệm
集団食中毒事件
で
引責辞任
する
Từ chức sau khi đã nhận trách nhiệm về các vụ ngộ độc thực phẩm tập thể
引責辞職
する
Nhận trách nhiệm và từ chức

Bảng chia động từ của 引責
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引責する/いんせきする |
Quá khứ (た) | 引責した |
Phủ định (未然) | 引責しない |
Lịch sự (丁寧) | 引責します |
te (て) | 引責して |
Khả năng (可能) | 引責できる |
Thụ động (受身) | 引責される |
Sai khiến (使役) | 引責させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引責すられる |
Điều kiện (条件) | 引責すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引責しろ |
Ý chí (意向) | 引責しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引責するな |
引責 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引責
引責する いんせき
nhận trách nhiệm
引責辞任 いんせきじにん
cầm (lấy) trách nhiệm ở trên chính mình (và từ chức)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng